Có 3 kết quả:

发布会 fā bù huì ㄈㄚ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ發佈會 fā bù huì ㄈㄚ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ發布會 fā bù huì ㄈㄚ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) news conference
(2) briefing

Từ điển Trung-Anh

(1) news conference
(2) briefing

Từ điển Trung-Anh

(1) news conference
(2) briefing

Từ điển Trung-Anh

(1) news conference
(2) briefing