Có 3 kết quả:
发布会 fā bù huì ㄈㄚ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 發佈會 fā bù huì ㄈㄚ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 發布會 fā bù huì ㄈㄚ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) news conference
(2) briefing
(2) briefing
Từ điển Trung-Anh
(1) news conference
(2) briefing
(2) briefing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) news conference
(2) briefing
(2) briefing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) news conference
(2) briefing
(2) briefing
Bình luận 0